liên tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên tưởng+ verb
- to associate; to connect in ideas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên tưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liên tưởng":
liên tưởng liến thoắng - Những từ có chứa "liên tưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 808